FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Andonian

7.2.1995(29) 185cm 74Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM45
CDM53
RM42
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
52
Tăng tốc
35
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
43
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12