FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaya

25.5.1995(29) 172cm 66Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM68
RM69
RB71
RWB71
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
74
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
72
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14