FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Stepinski

16.1.1995(29) 178cm 62Kg
ST45
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM52
CDM53
RM54
RB55
RWB56
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
46
Lực sút
31
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11