FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Seung Ju

26.4.1991(33) 177cm 77Kg
ST35
RW36
CF34
RF34
CAM36
CM40
CDM47
RM39
RB48
RWB47
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
45
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
29
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
48
Lực sút
34
Đánh đầu
44
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14