FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Jun Sung

28.9.1989(35) 187cm 82Kg
ST40
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM49
RM39
RB52
RWB49
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
30
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
37
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
62
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
26
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
36
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12