FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chung Woon

30.6.1989(35) 180cm 73Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM63
RM63
RB65
RWB65
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
23
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
43
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20