FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Kadzior

16.6.1992(32) 173cm 69Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM51
RM61
RB53
RWB55
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12