FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Colclough

27.12.1994(29) 183cm 73Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM42
RM59
RB43
RWB46
CB34
SW35
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20