FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Cley

9.3.1994(30) 180cm 78Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM47
RM60
RB43
RWB46
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14