FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermaine Anderson

16.5.1996(28) 180cm 75Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM51
RM62
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
52
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11