FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Rigione

7.3.1991(33) 186cm 82Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM53
RM42
RB53
RWB50
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
39
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19