FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Roberts

24.11.1994(29) 193cm 82Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB27
SW26
GK54
Sức mạnh
58
Thể lực
30
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
42
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
31
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
58