FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Burns

27.5.1995(29) 196cm 86Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW24
GK48
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
23
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
47
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
48