FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Evans

13.12.1994(29) 184cm 76Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM62
RM59
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19