FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Semenov

24.3.1989(35) 190cm 86Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM58
CDM67
RM53
RB64
RWB63
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
70
Rê bóng
51
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
77
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
34
Chuyền dài
67
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
65
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20