FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Dembele

12.7.1996(28) 183cm 74Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM66
CM58
CDM43
RM65
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
79
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
72
Chuyền dài
42
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
47
Đá phạt
34
Penalty
73
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13