FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Gomes

30.7.1993(31) 188cm 84Kg
ST67
RW66
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM70
RM67
RB65
RWB65
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
62
Tranh bóng
73
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
74
Đá phạt
61
Penalty
47
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13