FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Higinio

19.10.1993(31) 183cm 79Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM42
RM54
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
33
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16