FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Barba

1.9.1993(31) 186cm 78Kg
ST43
RW40
CF41
RF41
CAM42
CM47
CDM60
RM42
RB58
RWB55
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
53
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
67
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
53
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
34
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
37
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
25
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13