FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Hernandez

15.9.1990(34) 185cm 81Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM61
RM48
RB59
RWB57
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
68
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
71
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19