FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Hamilton

22.3.1994(30) 189cm 75Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM25
RM27
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
45
Thể lực
32
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
51
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62