FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark O'Hara

12.12.1995(28) 183cm 72Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM54
RM57
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
47
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
41
Vô-lê
27
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12