FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Gallar

19.3.1992(32) 176cm 71Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM45
RM60
RB45
RWB47
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
65
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11