FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierluigi Gollini

18.3.1995(29) 188cm 80Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM28
RM29
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
24
Đánh đầu
21
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
30
Phản ứng
66
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
67
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69