FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece James

7.11.1993(31) 169cm 71Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM58
RM59
RB62
RWB62
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14