FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Lawrence

13.1.1994(30) 180cm 75Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM48
RM64
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
36
Tranh bóng
27
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
53
Sút xa
70
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12