FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Hendrie

27.8.1994(30) 178cm 72Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM53
RM51
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
43
Penalty
28
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13