FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Swift

23.6.1995(29) 182cm 73Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM59
RM65
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
72
Đá phạt
69
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14