FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Davey

24.11.1994(29) 191cm 84Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM49
RM41
RB50
RWB49
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
53
Rê bóng
37
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
35
Lực sút
48
Đánh đầu
57
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18