FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Caolan Lavery

22.10.1992(32) 180cm 76Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM42
RM58
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
65
Chuyền dài
42
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18