FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Mendez

26.8.1994(30) 180cm 72Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM46
RM56
RB45
RWB47
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
37
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11