FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marwan Mohsen

26.2.1989(35) 187cm 82Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM38
RM53
RB39
RWB40
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15