FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thamsanqa Gabuza

27.7.1987(36) 181cm 85Kg
ST60
RW58
CF58
RF58
CAM55
CM50
CDM44
RM56
RB44
RWB46
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
41
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
27
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11