FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Middleton

12.4.1995(29) 180cm 70Kg
ST48
RW51
CF52
RF52
CAM55
CM56
CDM53
RM53
RB49
RWB50
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
34
Chuyền dài
63
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
64
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16