FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Bulos

20.5.1993(31) 186cm 82Kg
ST60
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM49
CDM42
RM54
RB42
RWB44
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18