FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Rhead

31.5.1984(40) 191cm 106Kg
ST55
RW46
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM41
RM45
RB36
RWB36
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
85
Thể lực
54
Tăng tốc
33
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
24
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16