FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Al Salem

19.12.1992(31) 183cm 75Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM57
RM58
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20