FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Melgrati

17.6.1994(30) 190cm 83Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK57
Sức mạnh
56
Thể lực
34
Tăng tốc
34
Tốc độ
36
Nhảy
52
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
58