FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riza Durmisi

8.1.1994(30) 168cm 68Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM63
RM65
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
79
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
78
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
69
Đá phạt
64
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16