FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamal Lowe

21.7.1994(30) 183cm 75Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM51
CDM37
RM59
RB40
RWB43
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
81
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12