FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Amadou

6.4.1993(31) 184cm 81Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM67
RM59
RB64
RWB63
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
41
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
26
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
48
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19