FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sofiane Boufal

17.9.1993(30) 170cm 60Kg
ST65
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM67
CDM53
RM72
RB53
RWB57
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
25
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
38
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
34
Rê bóng
80
Giữ bóng
77
Kèm người
46
Tranh bóng
42
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
71
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
36
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
69
Đá phạt
70
Penalty
66
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12