FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jackson Irvine

7.3.1993(31) 188cm 70Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM67
RM63
RB66
RWB65
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
74
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
68
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16