FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nasiru Mohammed

6.6.1994(29) 172cm 70Kg
ST52
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM51
CDM37
RM59
RB39
RWB43
CB28
SW29
GK20
Sức mạnh
32
Thể lực
57
Tăng tốc
80
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
17
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
42
Đánh đầu
28
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
25
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17