FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eirik Hestad

26.6.1995(29) 183cm 75Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM55
RM61
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
76
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13