FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Lockyer

3.12.1994(29) 180cm 72Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM58
RM53
RB59
RWB58
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
35
Vô-lê
26
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
71
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12