FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Dzwigala

25.9.1995(28) 185cm 80Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM56
RM51
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18