FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Cataldi

6.8.1994(30) 180cm 70Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM66
RM66
RB63
RWB65
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
61
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
75
Vô-lê
62
Sút xoáy
57
Đá phạt
64
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14