FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Fabri

5.2.1994(30) 183cm 75Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK60
Sức mạnh
51
Thể lực
22
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
57
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
61