FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stole Dimitrievski

25.12.1993(30) 188cm 81Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK64
Sức mạnh
66
Thể lực
39
Tăng tốc
34
Tốc độ
37
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
65